Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 18
Bộ:
ngôn 言 (+11 nét)
Hình thái:
⿱誰土Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丨丶一一一丨一一丨一Thương Hiệt: YGG (卜土土)
Unicode:
U+4703Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận