Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tiễuTổng nét: 18
Bộ:
ngôn 言 (+11 nét)
Hình thái:
⿰言巢Nét bút:
丶一一一丨フ一フフフ丨フ一一一丨ノ丶Thương Hiệt: YRVVD (卜口女女木)
Unicode:
U+4708Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận