Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ: ngôn 言 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YRHLC (卜口竹中金)
Unicode: U+4720
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0