Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 22
Bộ:
ngôn 言 (+15 nét)
Hình thái:
⿰言憂Nét bút:
丶一一一丨フ一一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶Thương Hiệt: YRMBE (卜口一月水)
Unicode:
U+4721Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Bình luận