Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
trĩ 豸 (+4 nét)
Hình thái:
⿰豸爪Nét bút:
ノ丶丶ノフノノノノ丨丶Thương Hiệt: BHHLO (月竹竹中人)
Unicode:
U+4756Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận