Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tê,
tưTổng nét: 14
Bộ:
bối 貝 (+7 nét)
Nét bút:
一丨フ一丨丶フ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: JBBUC (十月月山金)
Unicode:
U+4774Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận