Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
biểuTổng nét: 16
Bộ:
bối 貝 (+9 nét)
Hình thái:
⿱施貝Nét bút:
丶一フノノ一フ丨フ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: YDBUC (卜木月山金)
Unicode:
U+4784Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận