Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
diTổng nét: 17
Bộ:
bối 貝 (+10 nét)
Hình thái:
⿰貝唇Nét bút:
丨フ一一一ノ丶一ノ一一フノ丶丨フ一Thương Hiệt: BCMVR (月金一女口)
Unicode:
U+4785Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận