Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thặng, thứng
Tổng nét: 20
Bộ: bối 貝 (+13 nét)
Hình thái: ⿰貝⿱龹貝
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶ノ一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BCFQC (月金火手金)
Unicode: U+4789
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: bối 貝 (+13 nét)
Hình thái: ⿰貝⿱龹貝
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶ノ一一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: BCFQC (月金火手金)
Unicode: U+4789
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: sing6
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0