Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: tẩu 走 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶一丨フフ
Thương Hiệt: GOMLS (土人一中尸)
Unicode: U+479B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7