Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
quânTổng nét: 15
Bộ:
túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻊囷Nét bút:
丨フ一丨一丨一丨フノ一丨ノ丶一Thương Hiệt: RMWHD (口一田竹木)
Unicode:
U+4805Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận