Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
trạmTổng nét: 20
Bộ:
túc 足 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⻊詹Nét bút:
丨フ一丨一丨一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一Thương Hiệt: RMNCR (口一弓金口)
Unicode:
U+4828Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận