Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thục, trạc, trục
Tổng nét: 28
Bộ: túc 足 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: RMSEI (口一尸水戈)
Unicode: U+4831
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zuk6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0