Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ngột,
nguyệtTổng nét: 11
Bộ:
xa 車 (+4 nét)
Hình thái:
⿰車元Nét bút:
一丨フ一一一丨一一ノフThương Hiệt: JJMMU (十十一一山)
Unicode:
U+4847Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Bình luận