Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: xa 車 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: JJHWJ (十十竹田十)
Unicode: U+485F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bei6, fu6, pei3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1