Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
xungTổng nét: 19
Bộ:
xa 車 (+12 nét)
Hình thái:
⿰車童Nét bút:
一丨フ一一一丨丶一丶ノ一丨フ一一丨一一Thương Hiệt: JJYTG (十十卜廿土)
Unicode:
U+4874Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận