Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
xa 車 (+13 nét)
Hình thái:
⿰車辟Nét bút:
一丨フ一一一丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨Thương Hiệt: JJSRJ (十十尸口十)
Unicode:
U+4876Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận