Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
kiếnTổng nét: 9
Bộ:
sước 辵 (+6 nét)
Hình thái:
⿺辶聿Nét bút:
フ一一一一丨丶フ丶Thương Hiệt: YLQ (卜中手)
Unicode:
U+4896Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận