Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: bại
Tổng nét: 10
Bộ: sước 辵 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YBUC (卜月山金)
Unicode: U+4899
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bai6, bak3

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0