Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dược,
địchTổng nét: 17
Bộ:
sước 辵 (+14 nét)
Hình thái:
⿺辶翟Nét bút:
フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一丶フ丶Thương Hiệt: YSMG (卜尸一土)
Unicode:
U+48B0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận