Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: triền
Tổng nét: 11
Bộ: ấp 邑 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨一一フ丨
Thương Hiệt: MGNL (一土弓中)
Unicode: U+48D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cin4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0