Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cựTổng nét: 11
Bộ:
dậu 酉 (+4 nét)
Hình thái:
⿰酉巨Nét bút:
一丨フノフ一一一フ一フThương Hiệt: MWSS (一田尸尸)
Unicode:
U+48F0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận