Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: miện
Tổng nét: 16
Bộ: dậu 酉 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノフ一一一ノ丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: MWMWL (一田一田中)
Unicode: U+4904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: min5, mung2, zyun2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0