Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sưuTổng nét: 17
Bộ:
kim 金 (+9 nét)
Hình thái:
⿰金叜Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一丶丶フ丶ノノ丶フ丶Thương Hiệt: CJFE (金十火水)
Unicode:
U+4939Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận