Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ngô,
ngữTổng nét: 20
Bộ:
kim 金 (+12 nét)
Hình thái:
⿰金御Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一ノノ丨ノ一一丨一丨一フ丨Thương Hiệt: CHOL (金竹人中)
Unicode:
U+494FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận