Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: mâu
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノフ丶フノノ丶一一丨ノ丶一
Thương Hiệt: NSC (弓尸金)
Unicode: U+4950
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mau4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0