Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
phiếtTổng nét: 19
Bộ:
kim 金 (+11 nét)
Hình thái:
⿰金敝Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶Thương Hiệt: CFBK (金火月大)
Unicode:
U+4955Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận