Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: châm, kiềm, trâm
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一一丨丨一ノ一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: CTIR (金廿戈口)
Unicode: U+4960
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: châm
Âm Quảng Đông: saam4, zaam1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0