Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tuyền
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶一丨一丶フ一ノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: CYHU (金卜竹山)
Unicode: U+4967
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: syun4

Tự hình 1

Dị thể 1