Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cách,
lịchTổng nét: 24
Bộ:
kim 金 (+16 nét)
Hình thái:
⿰金歷Nét bút:
ノ丶一一丨ノ丶一一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一Thương Hiệt: CMHM (金一竹一)
Unicode:
U+4976Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận