Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
kim 金 (+6 nét)
Hình thái:
⿰钅羽Nét bút:
ノ一一一フフ丶一フ丶一Thương Hiệt: OPSMM (人心尸一一)
Unicode:
U+4980Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận