Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cát,
kế,
kếtTổng nét: 10
Bộ:
trường 長 (+2 nét)
Nét bút:
一丨一一一フ丶ノ丶フThương Hiệt: SICVS (尸戈金女尸)
Unicode:
U+4987Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận