Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: hức, tuất
Tổng nét: 14
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一ノ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ANHBT (日弓竹月廿)
Unicode: U+4997
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwik1, kwik1

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0