Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
vựcTổng nét: 10
Bộ:
phụ 阜 (+8 nét)
Hình thái:
⿰阝或Nét bút:
フ丨一丨フ一一フノ丶Thương Hiệt: NLIRM (弓中戈口一)
Unicode:
U+49D5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận