Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: phụ 阜 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: NLII (弓中戈戈)
Unicode: U+49D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cin5

Chữ gần giống 1