Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ:
phụ 阜 (+12 nét)
Hình thái:
⿰阝惠Nét bút:
フ丨一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶Thương Hiệt: NLJIP (弓中十戈心)
Unicode:
U+49E5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận