Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: phụ 阜 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: NLNJK (弓中弓十大)
Unicode: U+49E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1