Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tế
Tổng nét: 19
Bộ: chuy 隹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敝隹
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: FKOG (火大人土)
Unicode: U+4A06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: chuy 隹 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱敝隹
Nét bút: 丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: FKOG (火大人土)
Unicode: U+4A06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: bai3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0