Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: điến
Tổng nét: 13
Bộ: diện 面 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一丨フノフ
Thương Hiệt: MWBHU (一田月竹山)
Unicode: U+4A44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Quảng Đông: tin2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0