Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: diện 面 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一丨一丨フ一
Thương Hiệt: MWYR (一田卜口)
Unicode: U+4A47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp