Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: phụ
Tổng nét: 16
Bộ: diện 面 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: MWIJB (一田戈十月)
Unicode: U+4A49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fu2, fu6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0