Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
uyểnTổng nét: 17
Bộ:
diện 面 (+8 nét)
Hình thái:
⿰面宛Nét bút:
一ノ丨フ丨丨一一一丶丶フノフ丶フフThương Hiệt: MWJNU (一田十弓山)
Unicode:
U+4A4AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận