Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
ngạnhTổng nét: 13
Bộ:
cách 革 (+4 nét)
Hình thái:
⿰革卬Nét bút:
一丨丨一丨フ一一丨ノフフ丨Thương Hiệt: TJHVL (廿十竹女中)
Unicode:
U+4A55Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận