Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cách,
cứcTổng nét: 21
Bộ:
cách 革 (+12 nét)
Hình thái:
⿰革棘Nét bút:
一丨丨一丨フ一一丨一丨フ丨ノ丶一丨フ丨ノ丶Thương Hiệt: TJDBB (廿十木月月)
Unicode:
U+4A82Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận