Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lanTổng nét: 26
Bộ:
cách 革 (+17 nét)
Hình thái:
⿰革闌Nét bút:
一丨丨一丨フ一一丨フ一一丨丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: TJANW (廿十日弓田)
Unicode:
U+4A8DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận