Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
xiêmTổng nét: 22
Bộ:
vi 韋 (+13 nét)
Hình thái:
⿰韋詹Nét bút:
フ丨一丨フ一一フ丨ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一Thương Hiệt: DQNCR (木手弓金口)
Unicode:
U+4A9CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận