Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
têTổng nét: 19
Bộ:
cửu 韭 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⿰𠂔次韭Nét bút:
ノフ丨ノ丶一ノフノ丶丨一一一丨一一一一Thương Hiệt: LOLSM (中人中尸一)
Unicode:
U+4AA1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận