Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
cai,
hài,
hợiTổng nét: 12
Bộ:
hiệt 頁 (+3 nét)
Hình thái:
⿰己頁Nét bút:
フ一フ一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: SUMBC (尸山一月金)
Unicode:
U+4AB1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận