Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: hiệt 頁 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一フ一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RPMBC (口心一月金)
Unicode: U+4AB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0