Có 1 kết quả:
lâu
Âm Hán Việt: lâu
Tổng nét: 20
Bộ: hiệt 頁 (+11 nét)
Hình thái: ⿰婁頁
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LVMBC (中女一月金)
Unicode: U+4AEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: hiệt 頁 (+11 nét)
Hình thái: ⿰婁頁
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LVMBC (中女一月金)
Unicode: U+4AEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đông nguyệt do Quảng Đông thuỷ trình vãng Quảng Tây tỉnh, hội thỉnh phong sứ thủ lộ tiến kinh đạo trung ngâm đồng Ngô Hoàng lưỡng phó sứ, thứ lạp ông tam thập vận kỳ 11 - 冬月由廣東水程往廣西省會請封使取路進京道中吟同吳黃兩副使次笠翁三十韻其十一 (Trịnh Hoài Đức)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Như chữ 髏